(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blanket
A2

blanket

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chăn mền (phương ngữ miền Nam) lớp (bao phủ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blanket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một miếng vật liệu mềm lớn được sử dụng để giữ ấm cho ai đó, đặc biệt là trên giường.

Definition (English Meaning)

A large piece of soft material used to keep someone warm, especially in bed.

Ví dụ Thực tế với 'Blanket'

  • "She pulled the blanket over her shoulders to keep warm."

    "Cô kéo chiếc chăn lên vai để giữ ấm."

  • "The baby was sleeping soundly under a thick blanket."

    "Em bé đang ngủ ngon lành dưới một chiếc chăn dày."

  • "The government imposed a blanket ban on all imports of the product."

    "Chính phủ áp đặt lệnh cấm toàn diện đối với tất cả các hoạt động nhập khẩu sản phẩm này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blanket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Blanket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được làm từ len, bông hoặc các vật liệu tổng hợp. 'Blanket' thường ám chỉ một lớp phủ đơn, trong khi 'duvet' hoặc 'comforter' thường dày hơn và chứa đầy lông hoặc vật liệu khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under on over

'Under' dùng để chỉ vị trí bên dưới blanket (ví dụ: 'I am under the blanket'). 'On' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt blanket (ví dụ: 'The cat is on the blanket'). 'Over' có nghĩa là bao phủ (ví dụ: 'She put a blanket over the child').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blanket'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)