(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ p-value threshold
C1

p-value threshold

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngưỡng giá trị p mức ý nghĩa p
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'P-value threshold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giá trị xác suất được chọn trước để xác định ý nghĩa thống kê. Nếu giá trị p của một kiểm định thống kê nhỏ hơn ngưỡng, giả thuyết không sẽ bị bác bỏ.

Definition (English Meaning)

A pre-selected probability value used to determine statistical significance. If the p-value of a statistical test is less than the threshold, the null hypothesis is rejected.

Ví dụ Thực tế với 'P-value threshold'

  • "The results were considered statistically significant at a p-value threshold of 0.05."

    "Kết quả được coi là có ý nghĩa thống kê ở ngưỡng p-value là 0.05."

  • "Researchers set a p-value threshold of 0.01 for their study."

    "Các nhà nghiên cứu đặt ngưỡng p-value là 0.01 cho nghiên cứu của họ."

  • "If the p-value is below the threshold, we reject the null hypothesis."

    "Nếu giá trị p nhỏ hơn ngưỡng, chúng ta bác bỏ giả thuyết không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'P-value threshold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: p-value threshold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'P-value threshold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ngưỡng p-value (thường là 0.05) là một điểm cắt mà các nhà nghiên cứu sử dụng để quyết định xem một kết quả thống kê có đủ mạnh để bác bỏ giả thuyết không hay không. Việc chọn ngưỡng này là một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến khả năng mắc lỗi loại I (bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng) và lỗi loại II (không bác bỏ giả thuyết không khi nó sai). Các ngưỡng khác như 0.01 hoặc 0.10 có thể được sử dụng tùy thuộc vào mức độ nghiêm ngặt cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at below above

* **at:** Chỉ ngưỡng cụ thể (e.g., 'at a p-value threshold of 0.05'). * **below:** Chỉ giá trị p nhỏ hơn ngưỡng (e.g., 'below the p-value threshold'). * **above:** Chỉ giá trị p lớn hơn ngưỡng (e.g., 'above the p-value threshold').

Ngữ pháp ứng dụng với 'P-value threshold'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)