pacifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể được xoa dịu; dễ dàng được an ủi hoặc làm cho bình tĩnh.
Ví dụ Thực tế với 'Pacifiable'
-
"The protesters were pacifiable with promises of reform."
"Những người biểu tình có thể được xoa dịu bằng những lời hứa cải cách."
-
"The situation, though tense, seemed pacifiable."
"Tình hình, dù căng thẳng, có vẻ có thể xoa dịu được."
-
"A child is usually more pacifiable than an adult."
"Một đứa trẻ thường dễ được xoa dịu hơn một người lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pacifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pacifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pacifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "pacifiable" ám chỉ khả năng ai đó hoặc điều gì đó có thể được đưa về trạng thái hòa bình hoặc thỏa mãn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh các tình huống căng thẳng hoặc xung đột. Sự khác biệt với các từ như 'appeasable' nằm ở chỗ 'pacifiable' nhấn mạnh khả năng ổn định và hòa bình hơn là chỉ đơn thuần làm dịu cơn giận nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "by", ta thường chỉ phương tiện hoặc hành động được sử dụng để xoa dịu (ví dụ: pacifiable by kindness). Khi sử dụng "with", ta thường chỉ vật thể hoặc yếu tố được sử dụng để xoa dịu (ví dụ: pacifiable with gifts).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacifiable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.