(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pacifiable
C1

pacifiable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể xoa dịu được dễ làm cho bình tĩnh có khả năng hòa giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacifiable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể được xoa dịu; dễ dàng được an ủi hoặc làm cho bình tĩnh.

Definition (English Meaning)

Capable of being pacified; easily appeased or calmed.

Ví dụ Thực tế với 'Pacifiable'

  • "The protesters were pacifiable with promises of reform."

    "Những người biểu tình có thể được xoa dịu bằng những lời hứa cải cách."

  • "The situation, though tense, seemed pacifiable."

    "Tình hình, dù căng thẳng, có vẻ có thể xoa dịu được."

  • "A child is usually more pacifiable than an adult."

    "Một đứa trẻ thường dễ được xoa dịu hơn một người lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pacifiable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pacifiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Pacifiable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "pacifiable" ám chỉ khả năng ai đó hoặc điều gì đó có thể được đưa về trạng thái hòa bình hoặc thỏa mãn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh các tình huống căng thẳng hoặc xung đột. Sự khác biệt với các từ như 'appeasable' nằm ở chỗ 'pacifiable' nhấn mạnh khả năng ổn định và hòa bình hơn là chỉ đơn thuần làm dịu cơn giận nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi sử dụng "by", ta thường chỉ phương tiện hoặc hành động được sử dụng để xoa dịu (ví dụ: pacifiable by kindness). Khi sử dụng "with", ta thường chỉ vật thể hoặc yếu tố được sử dụng để xoa dịu (ví dụ: pacifiable with gifts).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacifiable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)