sheet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh vải lớn được sử dụng làm đồ giường, thường có hình chữ nhật.
Ví dụ Thực tế với 'Sheet'
-
"I put a clean sheet on the bed."
"Tôi trải một tấm ga sạch lên giường."
-
"The wind blew the sheets off the clothesline."
"Gió thổi bay những tấm ga trải giường khỏi dây phơi quần áo."
-
"I need a clean sheet for my report."
"Tôi cần một tờ giấy sạch cho báo cáo của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sheet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sheet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Sheet' thường dùng để chỉ tấm trải giường. Khác với 'blanket' (chăn) dùng để giữ ấm, 'sheet' thường mỏng hơn và được trải trực tiếp lên nệm. 'Duvet' là một loại chăn bông dày và có vỏ bọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' thường được dùng để chỉ vị trí của vật thể trên bề mặt của 'sheet', ví dụ 'The cat is on the sheet.' ('Con mèo đang ở trên tấm ga trải giường'). 'Under' thường dùng để chỉ vị trí của vật thể bên dưới 'sheet', ví dụ 'The remote is under the sheet.' ('Cái điều khiển ở dưới tấm ga trải giường').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.