paint brush
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paint brush'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái cọ (hoặc chổi) được dùng để quét sơn.
Ví dụ Thực tế với 'Paint brush'
-
"She used a paint brush to create a beautiful landscape painting."
"Cô ấy dùng cọ sơn để tạo ra một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"The artist cleaned his paint brushes after finishing the portrait."
"Người họa sĩ rửa sạch cọ vẽ sau khi hoàn thành bức chân dung."
-
"This paint brush is perfect for fine details."
"Cây cọ này rất phù hợp để vẽ những chi tiết nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paint brush'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paint brush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paint brush'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'paint brush' chỉ một dụng cụ cụ thể được thiết kế để sử dụng với sơn. Nó khác với các loại cọ khác dùng cho mực, keo dán, hoặc các vật liệu khác. Thường được sử dụng trong hội họa, trang trí và các dự án thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', ta thường nói về việc dùng cọ để quét một cái gì đó: 'He painted the wall with a paint brush'. (Anh ấy sơn bức tường bằng cọ sơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paint brush'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.