paint
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất màu được phết lên bề mặt và khô lại tạo thành một lớp phủ mỏng để trang trí hoặc bảo vệ.
Definition (English Meaning)
A colored substance which is spread over a surface and dries to leave a thin decorative or protective coating.
Ví dụ Thực tế với 'Paint'
-
"The paint on the walls is starting to peel."
"Sơn trên tường bắt đầu bong tróc."
-
"They are going to paint the house next week."
"Họ sẽ sơn nhà vào tuần tới."
-
"The artist used vibrant colors in her paint."
"Nữ họa sĩ đã sử dụng những màu sắc rực rỡ trong bức tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paint
- Verb: paint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'paint' ở dạng danh từ thường chỉ loại vật liệu được sử dụng để tạo màu sắc cho bề mặt. Nó có thể đề cập đến sơn nước, sơn dầu, sơn acrylic, v.v. Phân biệt với 'dye' (thuốc nhuộm) thường dùng để nhuộm vải hoặc tóc, ngấm sâu vào vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (mô tả thành phần hoặc màu sắc): The wall is painted in blue. on (chỉ bề mặt được sơn): There is paint on the floor. with (chỉ dụng cụ hoặc phương pháp): She painted the fence with a brush.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paint'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She paints beautiful landscapes.
|
Cô ấy vẽ những bức tranh phong cảnh đẹp. |
| Phủ định |
They do not paint the house every year.
|
Họ không sơn nhà mỗi năm. |
| Nghi vấn |
Did he paint this picture?
|
Anh ấy đã vẽ bức tranh này phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you paint the wall, I will buy you lunch.
|
Nếu bạn sơn bức tường, tôi sẽ mua cho bạn bữa trưa. |
| Phủ định |
If he doesn't paint the picture well, the teacher will not accept it.
|
Nếu anh ấy không vẽ bức tranh tốt, giáo viên sẽ không chấp nhận nó. |
| Nghi vấn |
Will you paint the house if I buy the paint?
|
Bạn sẽ sơn nhà nếu tôi mua sơn chứ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had had enough time, she would have painted the entire house.
|
Nếu cô ấy có đủ thời gian, cô ấy đã sơn toàn bộ ngôi nhà. |
| Phủ định |
If they hadn't used cheap paint, the walls wouldn't have needed repainting so soon.
|
Nếu họ không sử dụng sơn rẻ tiền, các bức tường đã không cần phải sơn lại sớm như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the artist have been happier if the gallery had displayed his paint more prominently?
|
Liệu nghệ sĩ có hạnh phúc hơn nếu phòng trưng bày trưng bày các bức tranh của anh ấy nổi bật hơn không? |