(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paint
A2

paint

noun

Nghĩa tiếng Việt

sơn vẽ tô màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất màu được phết lên bề mặt và khô lại tạo thành một lớp phủ mỏng để trang trí hoặc bảo vệ.

Definition (English Meaning)

A colored substance which is spread over a surface and dries to leave a thin decorative or protective coating.

Ví dụ Thực tế với 'Paint'

  • "The paint on the walls is starting to peel."

    "Sơn trên tường bắt đầu bong tróc."

  • "They are going to paint the house next week."

    "Họ sẽ sơn nhà vào tuần tới."

  • "The artist used vibrant colors in her paint."

    "Nữ họa sĩ đã sử dụng những màu sắc rực rỡ trong bức tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paint
  • Verb: paint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

color(màu sắc, sơn)
coat(lớp phủ, sơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Xây dựng Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Paint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paint' ở dạng danh từ thường chỉ loại vật liệu được sử dụng để tạo màu sắc cho bề mặt. Nó có thể đề cập đến sơn nước, sơn dầu, sơn acrylic, v.v. Phân biệt với 'dye' (thuốc nhuộm) thường dùng để nhuộm vải hoặc tóc, ngấm sâu vào vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

in (mô tả thành phần hoặc màu sắc): The wall is painted in blue. on (chỉ bề mặt được sơn): There is paint on the floor. with (chỉ dụng cụ hoặc phương pháp): She painted the fence with a brush.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paint'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She paints beautiful landscapes.
Cô ấy vẽ những bức tranh phong cảnh đẹp.
Phủ định
They do not paint the house every year.
Họ không sơn nhà mỗi năm.
Nghi vấn
Did he paint this picture?
Anh ấy đã vẽ bức tranh này phải không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you paint the wall, I will buy you lunch.
Nếu bạn sơn bức tường, tôi sẽ mua cho bạn bữa trưa.
Phủ định
If he doesn't paint the picture well, the teacher will not accept it.
Nếu anh ấy không vẽ bức tranh tốt, giáo viên sẽ không chấp nhận nó.
Nghi vấn
Will you paint the house if I buy the paint?
Bạn sẽ sơn nhà nếu tôi mua sơn chứ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had had enough time, she would have painted the entire house.
Nếu cô ấy có đủ thời gian, cô ấy đã sơn toàn bộ ngôi nhà.
Phủ định
If they hadn't used cheap paint, the walls wouldn't have needed repainting so soon.
Nếu họ không sử dụng sơn rẻ tiền, các bức tường đã không cần phải sơn lại sớm như vậy.
Nghi vấn
Would the artist have been happier if the gallery had displayed his paint more prominently?
Liệu nghệ sĩ có hạnh phúc hơn nếu phòng trưng bày trưng bày các bức tranh của anh ấy nổi bật hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)