(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pancreatic inflammation
C1

pancreatic inflammation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm tụy tình trạng viêm tuyến tụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pancreatic inflammation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng viêm tuyến tụy.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the pancreas.

Ví dụ Thực tế với 'Pancreatic inflammation'

  • "Pancreatic inflammation can lead to severe abdominal pain."

    "Viêm tuyến tụy có thể dẫn đến đau bụng dữ dội."

  • "Chronic pancreatic inflammation can result in diabetes."

    "Viêm tuyến tụy mãn tính có thể dẫn đến bệnh tiểu đường."

  • "The doctor suspected pancreatic inflammation based on the patient's symptoms."

    "Bác sĩ nghi ngờ viêm tuyến tụy dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pancreatic inflammation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pancreatic inflammation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pancreatic inflammation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở tuyến tụy. Nó là một thuật ngữ y khoa được sử dụng để chỉ các bệnh lý như viêm tụy cấp tính hoặc viêm tụy mãn tính. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ nhẹ đến đe dọa tính mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị viêm là tuyến tụy (inflammation *of* the pancreas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pancreatic inflammation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)