(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ color palette
B1

color palette

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảng màu gam màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color palette'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các màu sắc được sử dụng trong một thiết kế hoặc tác phẩm nghệ thuật cụ thể.

Definition (English Meaning)

A range of colors used in a particular design or artwork.

Ví dụ Thực tế với 'Color palette'

  • "The artist used a vibrant color palette in her latest painting."

    "Nữ họa sĩ đã sử dụng một bảng màu rực rỡ trong bức tranh mới nhất của mình."

  • "The interior designer chose a neutral color palette for the living room."

    "Nhà thiết kế nội thất đã chọn một bảng màu trung tính cho phòng khách."

  • "This website offers a variety of color palettes for web design."

    "Trang web này cung cấp nhiều bảng màu khác nhau cho thiết kế web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Color palette'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: color palette
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Color palette'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tập hợp các màu được chọn lọc và sử dụng có chủ đích trong một dự án sáng tạo. 'Color scheme' cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể bao gồm cả cách phối hợp các màu đó. 'Color wheel' là một sơ đồ biểu diễn mối quan hệ giữa các màu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Color palette of': đề cập đến bảng màu thuộc về một cái gì đó (ví dụ: bức tranh, thiết kế). 'Color palette for': đề cập đến bảng màu được sử dụng cho một mục đích cụ thể (ví dụ: trang web, nội thất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Color palette'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist chose a vibrant color palette for her painting.
Người nghệ sĩ đã chọn một bảng màu rực rỡ cho bức tranh của cô ấy.
Phủ định
This room doesn't need a complex color palette; simple tones will suffice.
Căn phòng này không cần một bảng màu phức tạp; những tông màu đơn giản là đủ.
Nghi vấn
Does this color palette work well with the overall design?
Bảng màu này có phù hợp với thiết kế tổng thể không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is currently using a vibrant color palette for his new painting.
Họa sĩ hiện đang sử dụng một bảng màu rực rỡ cho bức tranh mới của anh ấy.
Phủ định
She isn't choosing a neutral color palette for the website design; she wants something bold.
Cô ấy không chọn một bảng màu trung tính cho thiết kế trang web; cô ấy muốn một cái gì đó táo bạo.
Nghi vấn
Are they experimenting with a new color palette for the marketing campaign?
Họ có đang thử nghiệm một bảng màu mới cho chiến dịch tiếp thị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)