color standard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color standard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một màu hoặc dải màu đã được xác định và phê duyệt mà các sản phẩm được sản xuất phải tuân theo.
Definition (English Meaning)
A defined and approved color or range of colors to which manufactured items must conform.
Ví dụ Thực tế với 'Color standard'
-
"Pantone is a widely used color standard in the printing industry."
"Pantone là một tiêu chuẩn màu được sử dụng rộng rãi trong ngành in ấn."
-
"The factory uses a color standard to ensure all products are the same shade of blue."
"Nhà máy sử dụng một tiêu chuẩn màu để đảm bảo tất cả các sản phẩm đều có cùng tông màu xanh."
-
"Before production, the design team must approve the color standard."
"Trước khi sản xuất, đội ngũ thiết kế phải phê duyệt tiêu chuẩn màu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Color standard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: color standard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Color standard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng để đảm bảo tính nhất quán về màu sắc trong các sản phẩm khác nhau, đặc biệt quan trọng trong ngành in ấn, thiết kế, sản xuất và bất kỳ ngành nào mà màu sắc chính xác là yếu tố then chốt. 'Color standard' khác với 'color scheme' (bảng phối màu) ở chỗ nó mang tính chất quy chuẩn, bắt buộc tuân thủ thay vì chỉ là gợi ý thẩm mỹ. Nó cũng khác với 'color palette' (bảng màu) vì 'color palette' chỉ đơn thuần là một tập hợp các màu sắc, không nhất thiết phải là tiêu chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó biểu thị sự phù hợp với tiêu chuẩn: 'The product must conform to the color standard.' (Sản phẩm phải phù hợp với tiêu chuẩn màu). Khi sử dụng 'for', nó biểu thị mục đích của tiêu chuẩn: 'This color standard is for packaging.' (Tiêu chuẩn màu này dành cho bao bì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Color standard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.