(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paper drill
B1

paper drill

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy khoan giấy máy đục lỗ giấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paper drill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy dùng để khoan lỗ trên các tập giấy.

Definition (English Meaning)

A machine for drilling holes in stacks of paper.

Ví dụ Thực tế với 'Paper drill'

  • "The print shop uses a paper drill to prepare the documents for binding."

    "Xưởng in sử dụng máy khoan giấy để chuẩn bị tài liệu cho việc đóng gáy."

  • "The office uses a paper drill to create filing holes in important documents."

    "Văn phòng sử dụng máy khoan giấy để tạo lỗ lưu trữ trên các tài liệu quan trọng."

  • "A paper drill is essential for producing professional-looking bound reports."

    "Máy khoan giấy rất cần thiết để tạo ra các báo cáo đóng gáy có vẻ ngoài chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paper drill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paper drill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paper punch(dụng cụ bấm lỗ giấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

In ấn và Văn phòng

Ghi chú Cách dùng 'Paper drill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Máy khoan giấy thường được sử dụng trong in ấn để tạo lỗ cho việc đóng gáy sách, tài liệu hoặc các ứng dụng khác đòi hỏi giấy được đục lỗ chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của máy khoan giấy (ví dụ: 'a paper drill for binding'). 'with' được dùng để chỉ công cụ hoặc phụ kiện đi kèm với máy (ví dụ: 'a paper drill with different sized drill bits').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paper drill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)