paper art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paper art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hình thức nghệ thuật sử dụng giấy làm phương tiện nghệ thuật chính.
Ví dụ Thực tế với 'Paper art'
-
"The museum showcased a stunning collection of paper art, including intricate origami and elaborate paper sculptures."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập nghệ thuật giấy tuyệt đẹp, bao gồm origami phức tạp và các tác phẩm điêu khắc giấy công phu."
-
"She's a skilled artist specializing in paper art."
"Cô ấy là một nghệ sĩ lành nghề chuyên về nghệ thuật giấy."
-
"The paper art installation was the highlight of the exhibition."
"Công trình nghệ thuật giấy là điểm nhấn của triển lãm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paper art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paper art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paper art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'paper art' bao gồm nhiều kỹ thuật và phong cách khác nhau, từ những tác phẩm origami đơn giản đến những tác phẩm điêu khắc giấy phức tạp. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng giấy như một phương tiện biểu đạt nghệ thuật. Khác với 'papercraft' có thể bao gồm cả các dự án thủ công đơn giản, 'paper art' thường chỉ các tác phẩm có tính nghệ thuật cao hơn, thể hiện kỹ năng và ý tưởng nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paper art'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she enjoys paper art is obvious from her intricate creations.
|
Việc cô ấy thích nghệ thuật giấy là điều hiển nhiên từ những tác phẩm phức tạp của cô ấy. |
| Phủ định |
It isn't true that everyone appreciates paper art as a sophisticated form of expression.
|
Không đúng là ai cũng đánh giá cao nghệ thuật giấy như một hình thức thể hiện tinh tế. |
| Nghi vấn |
Do you know whether John’s interest lies in traditional painting or modern paper art?
|
Bạn có biết liệu John quan tâm đến hội họa truyền thống hay nghệ thuật giấy hiện đại không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been practicing paper art for hours before she finally perfected the crane.
|
Cô ấy đã thực hành nghệ thuật giấy hàng giờ trước khi cuối cùng hoàn thiện con hạc. |
| Phủ định |
They hadn't been focusing on paper art; they had been exploring other forms of sculpture.
|
Họ đã không tập trung vào nghệ thuật giấy; họ đã khám phá các hình thức điêu khắc khác. |
| Nghi vấn |
Had he been creating paper art all day before the exhibition opened?
|
Có phải anh ấy đã tạo ra các tác phẩm nghệ thuật giấy cả ngày trước khi triển lãm khai mạc không? |