(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardmaking
B1

cardmaking

noun

Nghĩa tiếng Việt

làm thiệp nghề làm thiệp sở thích làm thiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardmaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sở thích hoặc nghề thủ công thiết kế và tạo ra thiệp chúc mừng, thiệp mời hoặc các loại thiệp trang trí khác.

Definition (English Meaning)

The hobby or craft of designing and creating greeting cards, invitations, or other decorative cards.

Ví dụ Thực tế với 'Cardmaking'

  • "She enjoys spending her free time in cardmaking."

    "Cô ấy thích dành thời gian rảnh rỗi cho việc làm thiệp."

  • "Cardmaking is a popular hobby for many creative people."

    "Làm thiệp là một sở thích phổ biến đối với nhiều người sáng tạo."

  • "The cardmaking workshop taught us various techniques for creating unique cards."

    "Buổi hội thảo làm thiệp đã dạy chúng tôi nhiều kỹ thuật khác nhau để tạo ra những tấm thiệp độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardmaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cardmaking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paper crafting(làm đồ thủ công bằng giấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công mỹ nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Cardmaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cardmaking thường liên quan đến việc sử dụng các vật liệu và kỹ thuật khác nhau như cắt giấy, dán, đóng dấu, tô màu, và trang trí bằng ruy băng, hạt cườm, hoặc các phụ kiện khác. Nó là một hình thức nghệ thuật cá nhân cho phép thể hiện sự sáng tạo và tình cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in cardmaking: chỉ kỹ thuật, vật liệu được sử dụng. for cardmaking: chỉ mục đích sử dụng của hoạt động này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardmaking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)