(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-contradictory
C1

self-contradictory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mâu thuẫn với chính nó tự mâu thuẫn chống trái lẫn nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-contradictory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đựng các yếu tố hoặc tuyên bố không nhất quán, đối lập về mặt logic hoặc phi lý một cách vô lý.

Definition (English Meaning)

Containing elements or statements that are inconsistent, logically opposed, or absurdly incongruous.

Ví dụ Thực tế với 'Self-contradictory'

  • "The politician's speech was self-contradictory, making it difficult to understand his stance on the issue."

    "Bài phát biểu của chính trị gia mâu thuẫn với chính nó, khiến việc hiểu được lập trường của ông về vấn đề này trở nên khó khăn."

  • "His argument was self-contradictory because he claimed to support free speech while simultaneously advocating for censorship."

    "Lý lẽ của anh ta mâu thuẫn với chính nó vì anh ta tuyên bố ủng hộ tự do ngôn luận đồng thời chủ trương kiểm duyệt."

  • "The company's policy on flexible working hours is self-contradictory: it allows employees to work from home, but requires them to be available in the office at a moment's notice."

    "Chính sách của công ty về giờ làm việc linh hoạt mâu thuẫn với chính nó: nó cho phép nhân viên làm việc tại nhà, nhưng yêu cầu họ phải có mặt tại văn phòng ngay lập tức khi được yêu cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-contradictory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-contradictory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consistent(nhất quán)
logical(hợp lý)
coherent(mạch lạc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Philosophy General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Self-contradictory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các ý tưởng, tuyên bố, hoặc hành động. Nó nhấn mạnh sự mâu thuẫn nội tại, tức là mâu thuẫn nằm ngay trong bản thân sự vật được mô tả, chứ không phải mâu thuẫn với một cái gì đó bên ngoài. Sự khác biệt subtle nằm ở việc liệu mâu thuẫn có rõ ràng ngay lập tức hay không. Đôi khi, 'paradoxical' (nghịch lý) được sử dụng gần nghĩa, nhưng 'paradoxical' thường mang tính kích thích tư duy hơn là chỉ trích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-contradictory'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His statement was self-contradictory, making it difficult to understand his true position.
Tuyên bố của anh ấy mâu thuẫn với chính nó, khiến người khác khó hiểu được quan điểm thực sự của anh ấy.
Phủ định
The evidence presented was not self-contradictory; it all pointed to the same conclusion.
Những bằng chứng được đưa ra không hề mâu thuẫn với nhau; tất cả đều chỉ ra cùng một kết luận.
Nghi vấn
Why is his argument so self-contradictory, making it hard to follow?
Tại sao lập luận của anh ấy lại mâu thuẫn đến vậy, khiến người khác khó theo dõi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)