(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parchment paper
B1

parchment paper

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giấy nến giấy lót nướng bánh giấy chống dính chịu nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parchment paper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại giấy chống dính và chịu nhiệt, thường được sử dụng để nướng bánh hoặc nấu ăn.

Definition (English Meaning)

A type of paper that is greaseproof and heat-resistant, used especially for baking.

Ví dụ Thực tế với 'Parchment paper'

  • "I lined the baking sheet with parchment paper to prevent the cookies from sticking."

    "Tôi lót giấy nến lên khay nướng để bánh quy không bị dính."

  • "Use parchment paper to line cake tins."

    "Sử dụng giấy nến để lót khuôn bánh."

  • "Parchment paper is ideal for baking fish in the oven."

    "Giấy nến rất lý tưởng để nướng cá trong lò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parchment paper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parchment paper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

baking paper(giấy nướng bánh)
greaseproof paper(giấy chống dầu mỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wax paper(giấy sáp)
aluminium foil(giấy bạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực/Nội trợ

Ghi chú Cách dùng 'Parchment paper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giấy nến khác với giấy sáp (wax paper). Giấy nến có thể chịu được nhiệt độ cao hơn và thường được dùng trong lò nướng, trong khi giấy sáp chỉ dùng để gói thực phẩm và không chịu được nhiệt. Phân biệt với 'baking paper' (giấy nướng bánh), đôi khi được dùng thay thế cho nhau, nhưng 'parchment paper' có thể đa năng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parchment paper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)