(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ base class
B2

base class

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp cơ sở lớp nền lớp gốc lớp cha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Base class'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong lập trình hướng đối tượng, một lớp mà từ đó các lớp khác được kế thừa; một lớp cha hoặc siêu lớp.

Definition (English Meaning)

In object-oriented programming, a class from which other classes are derived; a parent class or superclass.

Ví dụ Thực tế với 'Base class'

  • "The `Animal` class is a base class for `Dog` and `Cat` classes."

    "Lớp `Animal` là một lớp cơ sở cho các lớp `Dog` và `Cat`."

  • "In this example, `Shape` is the base class, and `Circle` and `Square` are derived classes."

    "Trong ví dụ này, `Shape` là lớp cơ sở, và `Circle` và `Square` là các lớp dẫn xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Base class'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: base class
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Base class'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lớp cơ sở định nghĩa các thuộc tính và phương thức chung mà các lớp con (derived classes) sẽ kế thừa. Nó đóng vai trò như một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu cho các lớp con, giúp tái sử dụng code và tạo ra một hệ thống phân cấp lớp có tổ chức. Khái niệm này nhấn mạnh mối quan hệ kế thừa giữa các lớp. Lớp con có thể mở rộng hoặc ghi đè (override) các phương thức của lớp cha để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình. Không nên nhầm lẫn với 'abstract class' (lớp trừu tượng), lớp cơ sở có thể được khởi tạo trực tiếp, trong khi lớp trừu tượng thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Base class'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)