(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insularism
C1

insularism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa biệt lập tính thiển cận tư tưởng hẹp hòi tính bảo thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insularism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính cách của việc là một hòn đảo; sự thiển cận, hẹp hòi; sự cô lập; đặc biệt: sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu quan tâm đến các nền văn hóa, ý tưởng hoặc con người bên ngoài kinh nghiệm của một người.

Definition (English Meaning)

The characteristic of being an island; also, narrow-mindedness; isolation; especially: ignorance of or lack of interest in cultures, ideas, or peoples outside one's own experience.

Ví dụ Thực tế với 'Insularism'

  • "The country's insularism has hindered its economic development."

    "Chủ nghĩa biệt lập của quốc gia đã cản trở sự phát triển kinh tế của nó."

  • "The danger of insularism in the globalized world is that it can lead to economic stagnation."

    "Mối nguy hiểm của chủ nghĩa biệt lập trong thế giới toàn cầu hóa là nó có thể dẫn đến trì trệ kinh tế."

  • "His insularism prevented him from understanding different perspectives."

    "Sự thiển cận của anh ấy đã ngăn cản anh ấy hiểu được những quan điểm khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insularism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insularism
  • Adjective: insular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Insularism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Insularism mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hạn chế về tầm nhìn và sự khép kín với thế giới bên ngoài. Nó không chỉ đơn thuần là sự khác biệt văn hóa mà còn là sự coi thường hoặc thiếu quan tâm đến sự khác biệt đó. Cần phân biệt với 'nationalism' (chủ nghĩa dân tộc) vì nationalism có thể bao gồm lòng tự hào về văn hóa và quốc gia mình mà không nhất thiết phải bài xích văn hóa khác, trong khi insularism nhấn mạnh sự khép kín và hạn hẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Insularism 'in' something: thể hiện sự thể hiện của chủ nghĩa biệt lập trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: insularism in politics). Insularism 'of' someone/something: thể hiện đặc điểm của chủ nghĩa biệt lập thuộc về ai đó/điều gì đó (ví dụ: the insularism of the islanders).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insularism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)