(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partake in
B2

partake in

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tham gia vào chia sẻ cùng hưởng ăn uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partake in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào hoặc chia sẻ điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To participate in or share something.

Ví dụ Thực tế với 'Partake in'

  • "Everyone is encouraged to partake in the discussions."

    "Mọi người được khuyến khích tham gia vào các cuộc thảo luận."

  • "Would you like to partake in some wine?"

    "Bạn có muốn dùng một chút rượu vang không?"

  • "She didn't partake in any of the activities."

    "Cô ấy đã không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào."

  • "We partook in a delicious meal."

    "Chúng tôi đã cùng nhau thưởng thức một bữa ăn ngon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partake in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

participate in(tham gia vào)
engage in(tham gia vào)
share in(chia sẻ vào)
join in(tham gia cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

celebrate(ăn mừng)
consume(tiêu thụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Partake in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'partake in' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn 'participate in'. Nó nhấn mạnh đến việc chia sẻ hoặc có một phần trong một hoạt động, trải nghiệm, hoặc thức ăn, đồ uống nào đó. So với 'participate', 'partake in' mang sắc thái trang trọng và cổ điển hơn. Ví dụ, bạn có thể nói 'We will participate in the conference' (chúng ta sẽ tham gia hội nghị) một cách tự nhiên, nhưng 'We will partake in the festivities' (chúng ta sẽ tham gia vào các hoạt động lễ hội) nghe trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' là bắt buộc sau 'partake' khi muốn chỉ rõ đối tượng hoặc hoạt động mà bạn tham gia vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partake in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)