abstain from
Cụm động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstain from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự kiềm chế, không làm hoặc không sử dụng cái gì đó, đặc biệt là một thứ gì đó thú vị mà bạn có thể làm hoặc có.
Definition (English Meaning)
To choose not to do or have something, especially something enjoyable, that you could do or have.
Ví dụ Thực tế với 'Abstain from'
-
"During Lent, many people abstain from eating meat."
"Trong Mùa Chay, nhiều người kiêng ăn thịt."
-
"He decided to abstain from alcohol after his illness."
"Anh ấy quyết định kiêng rượu sau khi bị bệnh."
-
"Several members of the committee abstained from the vote."
"Một vài thành viên của ủy ban đã không bỏ phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstain from'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstain from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'abstain from' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng để chỉ sự tự nguyện kiềm chế, thường là vì lý do sức khỏe, đạo đức, hoặc tôn giáo. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và ý thức trách nhiệm trong việc kiềm chế. Khác với 'refrain from' (kiềm chế), 'abstain from' thường mang sắc thái chủ động và có mục đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' theo sau 'abstain' để chỉ rõ đối tượng hoặc hành động mà người nói kiềm chế. Ví dụ: 'abstain from alcohol' (kiềm chế rượu), 'abstain from voting' (kiềm chế bỏ phiếu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstain from'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he chose to abstain from voting surprised many people.
|
Việc anh ấy chọn không bỏ phiếu đã khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she will abstain from the competition is not clear.
|
Liệu cô ấy có từ bỏ cuộc thi hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why they abstain from alcohol is a personal choice.
|
Tại sao họ kiêng rượu là một lựa chọn cá nhân. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They abstain from voting in every local election.
|
Họ kiêng bỏ phiếu trong mọi cuộc bầu cử địa phương. |
| Phủ định |
He does not abstain from expressing his opinion.
|
Anh ấy không kiêng bày tỏ ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
Do you abstain from alcohol during the week?
|
Bạn có kiêng rượu trong tuần không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been abstaining from chocolate for the past month to improve her skin.
|
Cô ấy đã kiêng sô cô la trong tháng vừa qua để cải thiện làn da. |
| Phủ định |
They haven't been abstaining from social media, despite their intention to focus more on their studies.
|
Họ đã không kiêng sử dụng mạng xã hội, mặc dù họ có ý định tập trung hơn vào việc học. |
| Nghi vấn |
Has he been abstaining from alcohol since the doctor's warning?
|
Anh ấy có kiêng rượu kể từ khi bác sĩ cảnh báo không? |