data partitioning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data partitioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân chia một cơ sở dữ liệu hoặc các thành phần cấu thành của nó thành các phần độc lập riêng biệt.
Definition (English Meaning)
The process of dividing a database or its constituent elements into distinct independent parts.
Ví dụ Thực tế với 'Data partitioning'
-
"Data partitioning can significantly improve query performance in large databases."
"Phân vùng dữ liệu có thể cải thiện đáng kể hiệu suất truy vấn trong các cơ sở dữ liệu lớn."
-
"Horizontal data partitioning involves dividing a table into multiple tables that contain different rows."
"Phân vùng dữ liệu theo chiều ngang bao gồm việc chia một bảng thành nhiều bảng chứa các hàng khác nhau."
-
"Vertical data partitioning involves dividing a table into multiple tables that contain different columns."
"Phân vùng dữ liệu theo chiều dọc bao gồm việc chia một bảng thành nhiều bảng chứa các cột khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data partitioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data partitioning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data partitioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data partitioning được sử dụng để cải thiện khả năng quản lý, hiệu suất, tính khả dụng và khả năng mở rộng của hệ thống. Nó cho phép các truy vấn được thực hiện trên một phần nhỏ hơn của dữ liệu, giảm thời gian phản hồi và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên. Cần phân biệt với data replication (sao chép dữ liệu), trong đó dữ liệu được sao chép trên nhiều vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Data partitioning for improved performance' (Phân vùng dữ liệu để cải thiện hiệu suất), 'Data partitioning in large databases' (Phân vùng dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu lớn). 'For' thường chỉ mục đích, còn 'in' chỉ ngữ cảnh hoặc phạm vi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data partitioning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.