(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passably
B2

passably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tàm tạm ở mức chấp nhận được khá ổn vừa đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chấp nhận được nhưng không xuất sắc; tàm tạm.

Definition (English Meaning)

In a way that is acceptable but not outstanding; tolerably.

Ví dụ Thực tế với 'Passably'

  • "She speaks French passably well."

    "Cô ấy nói tiếng Pháp khá tàm tạm."

  • "The meal was passably good, but nothing special."

    "Bữa ăn cũng tàm tạm, không có gì đặc biệt."

  • "He performed passably on the exam, earning a C."

    "Anh ấy làm bài thi ở mức chấp nhận được, đạt điểm C."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: passably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Passably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'passably' mang ý nghĩa ở mức chấp nhận được, đủ tốt để vượt qua hoặc hoàn thành một điều gì đó nhưng không đạt đến mức hoàn hảo hay xuất sắc. Nó thường được dùng để diễn tả mức độ trung bình, không quá tệ nhưng cũng không có gì nổi bật. So sánh với 'adequately', 'sufficiently' thì 'passably' có thể ngụ ý một sự thiếu hụt nhỏ hoặc sự miễn cưỡng chấp nhận kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)