(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passcode
B1

passcode

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mật mã mã truy cập mã khóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passcode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi ký tự hoặc số được sử dụng để có được quyền truy cập vào một hệ thống hoặc thiết bị.

Definition (English Meaning)

A sequence of characters or numbers used to gain access to a system or device.

Ví dụ Thực tế với 'Passcode'

  • "You need a passcode to unlock your phone."

    "Bạn cần có mật mã để mở khóa điện thoại."

  • "Enter your passcode to continue."

    "Nhập mật mã của bạn để tiếp tục."

  • "She forgot the passcode to her email account."

    "Cô ấy quên mật mã vào tài khoản email của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passcode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: passcode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

password(mật khẩu)
PIN(mã PIN)
access code(mã truy cập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Bảo mật

Ghi chú Cách dùng 'Passcode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Passcode thường được sử dụng thay thế cho password, pin hoặc access code. Tuy nhiên, passcode thường ngụ ý một dãy số hoặc ký tự ngắn gọn, dễ nhớ hơn so với một password phức tạp. Nó thường được sử dụng để khóa điện thoại, máy tính bảng hoặc các thiết bị điện tử khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

to: được sử dụng để chỉ mục đích của passcode, ví dụ: passcode to access the system. for: được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: a passcode for your phone.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passcode'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You have the passcode, don't you?
Bạn có mật mã, phải không?
Phủ định
She doesn't know the passcode, does she?
Cô ấy không biết mật mã, phải không?
Nghi vấn
There isn't a passcode required here, is there?
Không yêu cầu mật mã ở đây, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technician has entered the passcode to access the server room.
Kỹ thuật viên đã nhập mật mã để truy cập vào phòng máy chủ.
Phủ định
She hasn't remembered the passcode, so she can't unlock her phone.
Cô ấy đã không nhớ mật mã, vì vậy cô ấy không thể mở khóa điện thoại của mình.
Nghi vấn
Has anyone changed the Wi-Fi passcode recently?
Gần đây có ai đã thay đổi mật mã Wi-Fi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)