characters
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Characters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính cách, phẩm chất đạo đức, khí chất đặc trưng của một cá nhân.
Definition (English Meaning)
The mental and moral qualities distinctive to an individual.
Ví dụ Thực tế với 'Characters'
-
"He is a man of strong character."
"Anh ấy là một người có tính cách mạnh mẽ."
-
"Honesty is an important character trait."
"Tính trung thực là một đức tính quan trọng."
-
"The book is full of interesting characters."
"Cuốn sách có đầy những nhân vật thú vị."
-
"The password must contain at least one special character."
"Mật khẩu phải chứa ít nhất một ký tự đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Characters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: character
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Characters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về con người, 'character' đề cập đến tổng hợp các đặc điểm tính cách, đạo đức và tinh thần làm nên bản chất của họ. Thường được dùng để đánh giá phẩm chất đạo đức tốt hay xấu. Khác với 'personality' chỉ đơn thuần là những đặc điểm bên ngoài, 'character' nhấn mạnh đến giá trị bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of': Mô tả tính chất của character. Ví dụ: a man of strong character. '+ in': Character được thể hiện trong hành động/tình huống. Ví dụ: He showed great character in the face of adversity.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Characters'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a character shows bravery, people will admire them.
|
Nếu một nhân vật thể hiện sự dũng cảm, mọi người sẽ ngưỡng mộ họ. |
| Phủ định |
If the main character doesn't learn from their mistakes, the story won't be compelling.
|
Nếu nhân vật chính không học hỏi từ những sai lầm của họ, câu chuyện sẽ không hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Will the audience sympathize with the character if they face many hardships?
|
Liệu khán giả có đồng cảm với nhân vật nếu họ phải đối mặt với nhiều khó khăn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director is going to develop the main character's background further in the sequel.
|
Đạo diễn sẽ phát triển thêm về bối cảnh của nhân vật chính trong phần tiếp theo. |
| Phủ định |
She isn't going to play a villain character in the upcoming movie.
|
Cô ấy sẽ không đóng vai một nhân vật phản diện trong bộ phim sắp tới. |
| Nghi vấn |
Are they going to introduce a new character in the next episode?
|
Họ có định giới thiệu một nhân vật mới trong tập tiếp theo không? |