aggressively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggressively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hung hăng; mạnh mẽ; quyết đoán; hiếu chiến.
Definition (English Meaning)
In an aggressive manner; forcefully; assertively; combatively.
Ví dụ Thực tế với 'Aggressively'
-
"The company aggressively pursued new markets."
"Công ty đã tích cực theo đuổi các thị trường mới."
-
"He aggressively criticized the government's policies."
"Anh ta đã chỉ trích gay gắt các chính sách của chính phủ."
-
"The team played aggressively in the second half."
"Đội đã chơi rất quyết liệt trong hiệp hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aggressively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aggressive
- Adverb: aggressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aggressively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aggressively' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hung hăng, quyết liệt quá mức cần thiết, đôi khi gây khó chịu hoặc đe dọa cho người khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự quyết tâm cao độ để đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggressively'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted to behaving aggressively during the meeting.
|
Anh ấy thừa nhận đã cư xử một cách hung hăng trong cuộc họp. |
| Phủ định |
I don't tolerate dealing aggressively with customers.
|
Tôi không chấp nhận việc đối xử hung hăng với khách hàng. |
| Nghi vấn |
Do you mind aggressively pursuing new clients?
|
Bạn có ngại việc tích cực theo đuổi khách hàng mới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog barked aggressively at the mailman.
|
Con chó sủa một cách hung hăng vào người đưa thư. |
| Phủ định |
He did not drive aggressively, respecting the speed limit.
|
Anh ấy đã không lái xe một cách hung hăng, tôn trọng giới hạn tốc độ. |
| Nghi vấn |
Did she argue aggressively during the debate?
|
Cô ấy đã tranh cãi một cách hung hăng trong cuộc tranh luận phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he acts aggressively, the security guard will intervene immediately.
|
Nếu anh ta hành động hung hăng, nhân viên bảo vệ sẽ can thiệp ngay lập tức. |
| Phủ định |
If you don't negotiate aggressively, you won't get the best deal.
|
Nếu bạn không thương lượng một cách quyết liệt, bạn sẽ không có được thỏa thuận tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Will she become aggressive if they continue to provoke her?
|
Liệu cô ấy có trở nên hung hăng nếu họ tiếp tục khiêu khích cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not provoked the dog, it wouldn't aggressively bite him now.
|
Nếu anh ta không khiêu khích con chó, nó đã không cắn anh ta một cách hung hăng bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't invested so aggressively, she might not have lost so much money in the market crash.
|
Nếu cô ấy đã không đầu tư một cách hung hăng như vậy, cô ấy có lẽ đã không mất nhiều tiền đến thế trong vụ sụp đổ thị trường. |
| Nghi vấn |
If they hadn't negotiated so aggressively, would they have secured such a favorable deal?
|
Nếu họ đã không thương lượng một cách hung hăng như vậy, liệu họ có đảm bảo được một thỏa thuận có lợi như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had aggressively pursued the marketing campaign, they would have achieved higher sales figures.
|
Nếu công ty đã theo đuổi chiến dịch marketing một cách quyết liệt, họ đã đạt được doanh số cao hơn. |
| Phủ định |
If the negotiator had not acted so aggressively, the deal might not have fallen apart.
|
Nếu nhà đàm phán không hành động quá hung hăng, thỏa thuận có lẽ đã không đổ vỡ. |
| Nghi vấn |
Would the team have won the competition if they had not played so aggressively?
|
Liệu đội đã thắng cuộc thi nếu họ không chơi quá quyết liệt? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Act aggressively to achieve your goals.
|
Hành động một cách quyết liệt để đạt được mục tiêu của bạn. |
| Phủ định |
Don't speak aggressively to your colleagues.
|
Đừng nói chuyện một cách hung hăng với đồng nghiệp của bạn. |
| Nghi vấn |
Do compete aggressively in the market!
|
Hãy cạnh tranh một cách quyết liệt trên thị trường! |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He aggressively pursued the promotion, working late every night.
|
Anh ấy đã theo đuổi việc thăng chức một cách quyết liệt, làm việc muộn mỗi đêm. |
| Phủ định |
She didn't aggressively challenge the decision, even though she disagreed.
|
Cô ấy đã không phản đối quyết định một cách quyết liệt, mặc dù cô ấy không đồng ý. |
| Nghi vấn |
Did they aggressively negotiate the terms of the contract?
|
Họ đã thương lượng các điều khoản của hợp đồng một cách quyết liệt phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the protesters will have been acting aggressively for hours.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, những người biểu tình sẽ đã hành động một cách hung hăng trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
She won't have been driving so aggressively if she hadn't been late for her appointment.
|
Cô ấy sẽ không lái xe một cách hung hăng như vậy nếu cô ấy không bị muộn cho cuộc hẹn. |
| Nghi vấn |
Will they have been negotiating aggressively by the time the deadline arrives?
|
Liệu họ có đang đàm phán một cách quyết liệt vào thời điểm thời hạn đến? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He argued aggressively with the referee after the penalty call.
|
Anh ấy đã tranh cãi gay gắt với trọng tài sau quyết định thổi phạt đền. |
| Phủ định |
She didn't act aggressively, even when provoked.
|
Cô ấy đã không hành động hung hăng, ngay cả khi bị khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Did he behave aggressively during the negotiation?
|
Anh ấy có cư xử hung hăng trong suốt cuộc đàm phán không? |