(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stabling
B2

stabling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuồng trại việc cung cấp chuồng trại hệ thống chuồng trại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stabling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc cung cấp chuồng trại (hoặc các chuồng) cho ngựa hoặc gia súc khác.

Definition (English Meaning)

The provision of a stable or stables for horses or other livestock.

Ví dụ Thực tế với 'Stabling'

  • "The farm offers excellent stabling for horses."

    "Trang trại cung cấp chuồng trại tuyệt vời cho ngựa."

  • "The new stabling facilities were completed last month."

    "Các cơ sở chuồng trại mới đã được hoàn thành vào tháng trước."

  • "The horses receive regular exercise and good stabling."

    "Ngựa được tập thể dục thường xuyên và có chuồng trại tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stabling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stabling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stable(chuồng ngựa)
stall(gian hàng, ngăn chuồng)
livery(dịch vụ cho thuê ngựa và chuồng ngựa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Thú y

Ghi chú Cách dùng 'Stabling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường đề cập đến cả hành động cung cấp chuồng trại và không gian hoặc cơ sở vật chất thực tế được cung cấp. Nó nhấn mạnh việc chăm sóc và chỗ ở phù hợp cho động vật, đặc biệt là ngựa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Stabling for" đề cập đến việc cung cấp chuồng trại cho một loại động vật cụ thể (ví dụ: stabling for horses).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stabling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)