stabling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stabling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc cung cấp chuồng trại (hoặc các chuồng) cho ngựa hoặc gia súc khác.
Definition (English Meaning)
The provision of a stable or stables for horses or other livestock.
Ví dụ Thực tế với 'Stabling'
-
"The farm offers excellent stabling for horses."
"Trang trại cung cấp chuồng trại tuyệt vời cho ngựa."
-
"The new stabling facilities were completed last month."
"Các cơ sở chuồng trại mới đã được hoàn thành vào tháng trước."
-
"The horses receive regular exercise and good stabling."
"Ngựa được tập thể dục thường xuyên và có chuồng trại tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stabling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stabling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stabling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường đề cập đến cả hành động cung cấp chuồng trại và không gian hoặc cơ sở vật chất thực tế được cung cấp. Nó nhấn mạnh việc chăm sóc và chỗ ở phù hợp cho động vật, đặc biệt là ngựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Stabling for" đề cập đến việc cung cấp chuồng trại cho một loại động vật cụ thể (ví dụ: stabling for horses).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stabling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.