(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pathogenicity
C1

pathogenicity

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng gây bệnh tính gây bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pathogenicity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng gây bệnh của một vi sinh vật.

Definition (English Meaning)

The ability of a microorganism to cause disease.

Ví dụ Thực tế với 'Pathogenicity'

  • "The pathogenicity of the new strain of influenza is still being investigated."

    "Khả năng gây bệnh của chủng cúm mới vẫn đang được điều tra."

  • "Factors affecting the pathogenicity of bacteria include the presence of toxins and capsules."

    "Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của vi khuẩn bao gồm sự hiện diện của độc tố và vỏ bọc."

  • "Studies have shown a decrease in the pathogenicity of the virus after repeated passages in cell culture."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra sự giảm khả năng gây bệnh của virus sau khi cấy truyền lặp đi lặp lại trong nuôi cấy tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pathogenicity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

disease(bệnh tật)
infection(nhiễm trùng)
microorganism(vi sinh vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Pathogenicity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pathogenicity đề cập đến khả năng tiềm tàng của một tác nhân gây bệnh để gây ra bệnh tật. Nó bao gồm các yếu tố như độc lực (virulence), khả năng xâm nhập (invasiveness), và khả năng sinh độc tố (toxigenicity). Nó khác với 'virulence' ở chỗ virulence biểu thị mức độ nghiêm trọng của bệnh, trong khi pathogenicity chỉ đơn giản là khả năng gây bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Pathogenicity of’ thường được sử dụng để chỉ khả năng gây bệnh của một vi sinh vật cụ thể. ‘Pathogenicity in’ thường được sử dụng để chỉ khả năng gây bệnh trong một bối cảnh cụ thể, ví dụ như một quần thể hoặc một loài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pathogenicity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)