(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ registered
B1

registered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã đăng ký có đăng ký bảo đảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Registered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được đăng ký, ghi danh chính thức.

Definition (English Meaning)

Officially recorded or listed.

Ví dụ Thực tế với 'Registered'

  • "The letter was sent by registered mail."

    "Bức thư được gửi bằng thư bảo đảm (thư có đăng ký)."

  • "She is a registered nurse."

    "Cô ấy là một y tá đã đăng ký (được cấp phép hành nghề)."

  • "The website requires users to be registered before they can post comments."

    "Trang web yêu cầu người dùng phải đăng ký trước khi họ có thể đăng bình luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Registered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Registered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được ghi lại trong một danh sách chính thức, cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Registered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)