registered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Registered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được đăng ký, ghi danh chính thức.
Definition (English Meaning)
Officially recorded or listed.
Ví dụ Thực tế với 'Registered'
-
"The letter was sent by registered mail."
"Bức thư được gửi bằng thư bảo đảm (thư có đăng ký)."
-
"She is a registered nurse."
"Cô ấy là một y tá đã đăng ký (được cấp phép hành nghề)."
-
"The website requires users to be registered before they can post comments."
"Trang web yêu cầu người dùng phải đăng ký trước khi họ có thể đăng bình luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Registered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: register
- Adjective: registered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Registered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được ghi lại trong một danh sách chính thức, cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Registered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.