impatient
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impatient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu kiên nhẫn, nóng vội, không chịu đựng được sự chậm trễ hoặc trì hoãn.
Ví dụ Thực tế với 'Impatient'
-
"She was impatient with the slow service at the restaurant."
"Cô ấy thiếu kiên nhẫn với sự phục vụ chậm chạp ở nhà hàng."
-
"He was impatient to start his new job."
"Anh ấy nóng lòng muốn bắt đầu công việc mới của mình."
-
"The children were impatient for Christmas to arrive."
"Bọn trẻ rất sốt ruột chờ đến Giáng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impatient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impatient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "impatient" thường được dùng để mô tả cảm giác bồn chồn, sốt ruột, hoặc khó chịu khi phải chờ đợi điều gì đó. Nó khác với "eager" (háo hức) ở chỗ "impatient" mang sắc thái tiêu cực hơn, thể hiện sự khó chịu thay vì niềm vui. Khác với "restless" (bồn chồn), impatient nhấn mạnh vào sự thiếu kiên nhẫn với thời gian hoặc quy trình. Ví dụ, một người "impatient" trong hàng đợi sẽ tỏ ra khó chịu và có thể phàn nàn, trong khi một người "restless" có thể chỉ đơn giản là đi lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Impatient WITH: thường dùng để diễn tả sự thiếu kiên nhẫn với một người hoặc một tình huống cụ thể (e.g., "I'm impatient with his excuses."). Impatient FOR: thường dùng để diễn tả sự thiếu kiên nhẫn chờ đợi một điều gì đó (e.g., "I'm impatient for the summer to arrive."). Impatient AT: có thể dùng để diễn tả sự thiếu kiên nhẫn trước một hành động hoặc sự việc cụ thể (e.g., "She was impatient at the slow service.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impatient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.