(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pc (personal computer)
A2

pc (personal computer)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy tính cá nhân máy tính để bàn (nếu là desktop) máy tính xách tay (nếu là laptop)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pc (personal computer)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy tính được thiết kế để sử dụng bởi một người tại một thời điểm.

Definition (English Meaning)

A computer designed for use by one person at a time.

Ví dụ Thực tế với 'Pc (personal computer)'

  • "I use my PC for work and entertainment."

    "Tôi sử dụng máy tính cá nhân của mình cho công việc và giải trí."

  • "My PC is running slowly."

    "Máy tính của tôi đang chạy chậm."

  • "He bought a new PC."

    "Anh ấy đã mua một chiếc máy tính mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pc (personal computer)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personal computer, PC
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Pc (personal computer)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

PC là từ viết tắt của personal computer, thường được dùng để chỉ các loại máy tính cá nhân như máy tính để bàn (desktop computer) và máy tính xách tay (laptop). Nó khác với máy chủ (server) vốn phục vụ nhiều người dùng cùng lúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pc (personal computer)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)