pc (personal computer)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pc (personal computer)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy tính được thiết kế để sử dụng bởi một người tại một thời điểm.
Ví dụ Thực tế với 'Pc (personal computer)'
-
"I use my PC for work and entertainment."
"Tôi sử dụng máy tính cá nhân của mình cho công việc và giải trí."
-
"My PC is running slowly."
"Máy tính của tôi đang chạy chậm."
-
"He bought a new PC."
"Anh ấy đã mua một chiếc máy tính mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pc (personal computer)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personal computer, PC
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pc (personal computer)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PC là từ viết tắt của personal computer, thường được dùng để chỉ các loại máy tính cá nhân như máy tính để bàn (desktop computer) và máy tính xách tay (laptop). Nó khác với máy chủ (server) vốn phục vụ nhiều người dùng cùng lúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pc (personal computer)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.