(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardware
B1

hardware

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần cứng đồ kim khí thiết bị phần cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần cứng, tức là các máy móc, dây điện và các thành phần vật lý khác của máy tính hoặc hệ thống điện tử khác.

Definition (English Meaning)

The machines, wiring, and other physical components of a computer or other electronic system.

Ví dụ Thực tế với 'Hardware'

  • "The computer's hardware needs to be upgraded."

    "Phần cứng của máy tính cần được nâng cấp."

  • "The store sells a wide range of hardware."

    "Cửa hàng bán nhiều loại phần cứng."

  • "The new graphics card significantly improved the game's hardware performance."

    "Card đồ họa mới đã cải thiện đáng kể hiệu suất phần cứng của trò chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Hardware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'hardware' đối lập với 'software' (phần mềm). Nó bao gồm tất cả các bộ phận vật lý mà bạn có thể chạm vào, như CPU, RAM, ổ cứng, bàn phím, chuột, v.v. Khác với 'equipment' (thiết bị), 'hardware' thường ám chỉ các thành phần bên trong hệ thống máy tính hơn là các thiết bị độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'Hardware on': thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động của phần cứng trên một nền tảng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The game runs smoothly on this hardware.' 'Hardware with': thường dùng để chỉ phần cứng đi kèm hoặc được trang bị một tính năng/khả năng cụ thể. Ví dụ: 'This server comes with upgraded hardware.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardware'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)