(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peaks and valleys
B2

peaks and valleys

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

thăng trầm giai đoạn đỉnh cao và suy thoái lúc thịnh lúc suy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peaks and valleys'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn thành công và thất bại; thời điểm có những điểm cao và điểm thấp.

Definition (English Meaning)

Periods of success and failure; times of high and low points.

Ví dụ Thực tế với 'Peaks and valleys'

  • "Every business experiences peaks and valleys throughout the year."

    "Mọi doanh nghiệp đều trải qua những giai đoạn đỉnh cao và suy thoái trong suốt cả năm."

  • "The stock market is characterized by peaks and valleys."

    "Thị trường chứng khoán được đặc trưng bởi những giai đoạn thăng và trầm."

  • "Our relationship has had its peaks and valleys, but we've always worked through them."

    "Mối quan hệ của chúng tôi đã trải qua những thăng trầm, nhưng chúng tôi luôn cùng nhau vượt qua chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peaks and valleys'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ups and downs(thăng trầm)
highs and lows(những lúc lên và xuống)
good times and bad times(thời điểm tốt và thời điểm xấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong Kinh tế Cuộc sống Sự nghiệp)

Ghi chú Cách dùng 'Peaks and valleys'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự biến động, thăng trầm trong một quá trình, sự nghiệp, hoặc thậm chí là cuộc sống. Nó nhấn mạnh rằng không có gì là mãi mãi tốt đẹp hoặc mãi mãi tồi tệ, mà luôn có sự xen kẽ giữa những thời điểm thành công và khó khăn. Khác với 'ups and downs', 'peaks and valleys' có xu hướng gợi một bức tranh lớn hơn, dài hạn hơn về sự biến động, trong khi 'ups and downs' có thể chỉ những biến động ngắn hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peaks and valleys'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)