highs and lows
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highs and lows'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự pha trộn giữa những trải nghiệm hoặc cảm xúc tốt và xấu.
Definition (English Meaning)
A mixture of good and bad experiences or emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Highs and lows'
-
"Every relationship has its highs and lows."
"Mọi mối quan hệ đều có những thăng trầm của nó."
-
"The stock market experiences many highs and lows."
"Thị trường chứng khoán trải qua nhiều thăng trầm."
-
"She's experienced the highs and lows of being a professional athlete."
"Cô ấy đã trải qua những thăng trầm của việc trở thành một vận động viên chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Highs and lows'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: highs, lows
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Highs and lows'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thăng trầm, những giai đoạn khó khăn và thành công trong cuộc sống, sự nghiệp, hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh tính chất không ổn định và sự thay đổi liên tục của hoàn cảnh và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Highs and lows'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.