(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highs and lows
B2

highs and lows

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những thăng trầm những lúc lên voi xuống chó những khoảnh khắc vui buồn lẫn lộn những giai đoạn khó khăn và thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highs and lows'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự pha trộn giữa những trải nghiệm hoặc cảm xúc tốt và xấu.

Definition (English Meaning)

A mixture of good and bad experiences or emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Highs and lows'

  • "Every relationship has its highs and lows."

    "Mọi mối quan hệ đều có những thăng trầm của nó."

  • "The stock market experiences many highs and lows."

    "Thị trường chứng khoán trải qua nhiều thăng trầm."

  • "She's experienced the highs and lows of being a professional athlete."

    "Cô ấy đã trải qua những thăng trầm của việc trở thành một vận động viên chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highs and lows'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: highs, lows
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

challenges(những thử thách)
successes(những thành công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung Thường dùng trong cuộc sống

Ghi chú Cách dùng 'Highs and lows'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thăng trầm, những giai đoạn khó khăn và thành công trong cuộc sống, sự nghiệp, hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh tính chất không ổn định và sự thay đổi liên tục của hoàn cảnh và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highs and lows'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)