(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pill
B1

pill

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viên thuốc thuốc viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một viên thuốc nhỏ, rắn dùng để uống.

Definition (English Meaning)

A small, solid dose of medicine for oral administration.

Ví dụ Thực tế với 'Pill'

  • "She takes a pill every morning for her allergies."

    "Cô ấy uống một viên thuốc mỗi sáng để trị dị ứng."

  • "These pills are very effective."

    "Những viên thuốc này rất hiệu quả."

  • "He takes a sleeping pill before bed."

    "Anh ấy uống một viên thuốc ngủ trước khi đi ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pill' thường được dùng để chỉ các loại thuốc viên nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, được dùng để điều trị bệnh hoặc bổ sung vitamin. Nó có thể được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh y tế và đời sống hàng ngày. So với 'tablet' (viên nén), 'pill' thường có lớp vỏ mềm hơn và dễ nuốt hơn. 'Capsule' (viên nang) là một dạng khác, chứa thuốc ở dạng bột hoặc lỏng bên trong vỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with for

'on' (ảnh hưởng, tác động): The doctor advised him to go on the pill (Bác sĩ khuyên anh ấy nên uống thuốc tránh thai). 'with' (kết hợp, dùng cùng): Take the pill with water (Uống viên thuốc với nước). 'for' (dùng để điều trị): This pill is for headache (Viên thuốc này dùng để trị đau đầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)