(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tablets
B1

tablets

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viên thuốc máy tính bảng bảng (để viết)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tablets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng viên nén nhỏ, dẹt, rắn của thuốc hoặc các chất khác; Hoặc, một máy tính mỏng, phẳng, di động với màn hình cảm ứng.

Definition (English Meaning)

Small, flat, solid forms of medicine or other substances; or, a thin, flat, mobile computer with a touchscreen display.

Ví dụ Thực tế với 'Tablets'

  • "These tablets are easy to swallow."

    "Những viên thuốc này rất dễ nuốt."

  • "He takes two tablets a day."

    "Anh ấy uống hai viên thuốc mỗi ngày."

  • "She was reading a book on her tablets during the flight."

    "Cô ấy đang đọc sách trên máy tính bảng trong suốt chuyến bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tablets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tablets
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pills(viên thuốc (dạng nén))
medicine(thuốc) slate(bảng đá)
iPad(iPad (một loại máy tính bảng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tablets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về thuốc, 'tablets' thường được dùng để chỉ các loại thuốc viên. Khi nói về công nghệ, nó đề cập đến các thiết bị di động cảm ứng, thường nhỏ hơn laptop nhưng lớn hơn điện thoại thông minh. Cần phân biệt với 'pills' (viên con nhộng) hoặc 'capsules' (viên nang).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Tablets for' chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'These tablets are for pain relief.' 'Tablets on' thường liên quan đến thông tin hiển thị hoặc ứng dụng trên máy tính bảng, ví dụ: 'I read books on my tablets'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tablets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)