disciplinary action
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disciplinary action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biện pháp kỷ luật hoặc các biện pháp khắc phục được thực hiện đối với một nhân viên hoặc học sinh vì vi phạm các quy tắc hoặc chính sách.
Definition (English Meaning)
Punishment or corrective measures taken against an employee or student for violating rules or policies.
Ví dụ Thực tế với 'Disciplinary action'
-
"The employee faced disciplinary action for repeated tardiness."
"Nhân viên phải đối mặt với hành động kỷ luật vì đi làm muộn nhiều lần."
-
"The company took disciplinary action after the investigation."
"Công ty đã thực hiện hành động kỷ luật sau cuộc điều tra."
-
"Disciplinary action can range from a verbal warning to termination of employment."
"Hành động kỷ luật có thể từ cảnh cáo bằng lời nói đến chấm dứt hợp đồng lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disciplinary action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: action
- Adjective: disciplinary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disciplinary action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng trong môi trường làm việc hoặc giáo dục. Nó ám chỉ một quá trình chính thức được thực hiện để giải quyết hành vi sai trái. Mức độ nghiêm trọng của hành động kỷ luật có thể khác nhau, từ cảnh cáo bằng lời nói đến chấm dứt hợp đồng hoặc đình chỉ học tập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ lý do dẫn đến hành động kỷ luật (ví dụ: disciplinary action for misconduct). Dùng 'against' để chỉ đối tượng bị áp dụng hành động kỷ luật (ví dụ: disciplinary action against the employee).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disciplinary action'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.