(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pension funds
C1

pension funds

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quỹ hưu trí các quỹ lương hưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pension funds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tài sản tiền tệ được gộp lại và đầu tư để tạo ra thu nhập và lợi nhuận vốn, từ đó các khoản trợ cấp hưu trí được trả cho người về hưu.

Definition (English Meaning)

Pooled monetary assets that are invested to generate income and capital gains, from which pension benefits are paid to retirees.

Ví dụ Thực tế với 'Pension funds'

  • "Many people rely on pension funds for their retirement income."

    "Nhiều người dựa vào các quỹ hưu trí để có thu nhập khi về hưu."

  • "The government is concerned about the solvency of pension funds."

    "Chính phủ lo ngại về khả năng thanh toán của các quỹ hưu trí."

  • "Pension funds play a significant role in the financial markets."

    "Các quỹ hưu trí đóng một vai trò quan trọng trên thị trường tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pension funds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pension funds
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

retirement funds(quỹ hưu trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

annuity(niên kim)
retirement plan(kế hoạch hưu trí)
investment portfolio(danh mục đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pension funds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Pension funds’ đề cập đến các tổ chức tài chính quản lý tiền lương hưu của người lao động. Các quỹ này đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản để tăng trưởng số tiền tiết kiệm hưu trí. Các quỹ hưu trí thường được quản lý bởi các chuyên gia tài chính và chịu sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính an toàn và bền vững tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Invest in pension funds’ (đầu tư vào các quỹ hưu trí). ‘Management of pension funds’ (quản lý các quỹ hưu trí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pension funds'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the government will have been investing heavily in pension funds to secure citizens' retirement.
Đến cuối năm nay, chính phủ sẽ đã và đang đầu tư mạnh vào các quỹ hưu trí để đảm bảo an sinh cho người dân khi về hưu.
Phủ định
The company won't have been contributing to pension funds for long when the new regulations come into effect.
Công ty sẽ chưa đóng góp vào các quỹ hưu trí được lâu khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Will the manager have been diverting funds from other investments into pension funds by the time the audit occurs?
Liệu người quản lý có đã và đang chuyển hướng vốn từ các khoản đầu tư khác sang các quỹ hưu trí vào thời điểm kiểm toán diễn ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)