retirement plan
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retirement plan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hoặc sự sắp xếp để cung cấp cho mọi người một khoản thu nhập khi họ không còn kiếm được thu nhập thường xuyên từ việc làm.
Definition (English Meaning)
An arrangement to provide people with an income when they are no longer earning a regular income from employment.
Ví dụ Thực tế với 'Retirement plan'
-
"It's important to start contributing to a retirement plan early in your career."
"Điều quan trọng là bắt đầu đóng góp vào một kế hoạch hưu trí sớm trong sự nghiệp của bạn."
-
"She enrolled in her company's retirement plan as soon as she was eligible."
"Cô ấy đăng ký vào kế hoạch hưu trí của công ty ngay khi đủ điều kiện."
-
"Experts recommend diversifying your investments within your retirement plan."
"Các chuyên gia khuyên nên đa dạng hóa các khoản đầu tư của bạn trong kế hoạch hưu trí của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retirement plan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retirement plan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retirement plan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kế hoạch hưu trí là một cách tiết kiệm và đầu tư để đảm bảo tài chính khi bạn về hưu. Nó có thể bao gồm các tài khoản tiết kiệm, đầu tư, hoặc các chương trình phúc lợi hưu trí do công ty cung cấp. Khác với 'pension', thường ám chỉ khoản tiền cố định được trả sau khi nghỉ hưu, 'retirement plan' bao hàm nhiều hình thức và cách thức tích lũy tài sản hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'retirement plan for' để chỉ đối tượng mà kế hoạch hưu trí được thiết kế để phục vụ. Ví dụ: 'a retirement plan for teachers' (kế hoạch hưu trí cho giáo viên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retirement plan'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had started a retirement plan earlier, I would have been financially secure by now.
|
Nếu tôi đã bắt đầu một kế hoạch hưu trí sớm hơn, tôi đã có thể ổn định tài chính vào lúc này. |
| Phủ định |
If she hadn't ignored her retirement plan, she wouldn't have had to work past the age of 70.
|
Nếu cô ấy không bỏ qua kế hoạch hưu trí của mình, cô ấy đã không phải làm việc sau tuổi 70. |
| Nghi vấn |
Would they have achieved their retirement plan goals if they had invested more aggressively?
|
Liệu họ có đạt được các mục tiêu của kế hoạch hưu trí nếu họ đầu tư tích cực hơn không? |