peopled region
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peopled region'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực có người sinh sống; đông dân hoặc thưa dân.
Ví dụ Thực tế với 'Peopled region'
-
"The peopled region along the coast is vulnerable to rising sea levels."
"Khu vực có người sinh sống dọc theo bờ biển dễ bị tổn thương do mực nước biển dâng cao."
-
"It is a historically peopled region with a rich cultural heritage."
"Đó là một khu vực có người sinh sống từ lâu đời với một di sản văn hóa phong phú."
-
"The map showed the peopled regions of the country."
"Bản đồ cho thấy các khu vực có người sinh sống của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peopled region'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: people
- Adjective: peopled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peopled region'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'peopled' trong cụm 'peopled region' nhấn mạnh sự hiện diện của con người trong khu vực đó. Nó thường được dùng để mô tả đặc điểm dân cư của một vùng đất. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'populated'. Ví dụ, 'a heavily peopled region' (một khu vực đông dân cư).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peopled region'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.