(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peopled region
B2

peopled region

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng có dân cư khu vực có người sinh sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peopled region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực có người sinh sống; đông dân hoặc thưa dân.

Definition (English Meaning)

A region that is inhabited by people; densely or sparsely populated.

Ví dụ Thực tế với 'Peopled region'

  • "The peopled region along the coast is vulnerable to rising sea levels."

    "Khu vực có người sinh sống dọc theo bờ biển dễ bị tổn thương do mực nước biển dâng cao."

  • "It is a historically peopled region with a rich cultural heritage."

    "Đó là một khu vực có người sinh sống từ lâu đời với một di sản văn hóa phong phú."

  • "The map showed the peopled regions of the country."

    "Bản đồ cho thấy các khu vực có người sinh sống của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peopled region'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: people
  • Adjective: peopled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Peopled region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'peopled' trong cụm 'peopled region' nhấn mạnh sự hiện diện của con người trong khu vực đó. Nó thường được dùng để mô tả đặc điểm dân cư của một vùng đất. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'populated'. Ví dụ, 'a heavily peopled region' (một khu vực đông dân cư).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peopled region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)