(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peptide bond formation
C1

peptide bond formation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự hình thành liên kết peptide quá trình tạo liên kết peptide
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peptide bond formation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hình thành liên kết peptide giữa hai amino axit, dẫn đến sự hình thành một peptide hoặc protein.

Definition (English Meaning)

The process by which a peptide bond is created between two amino acids, resulting in the formation of a peptide or protein.

Ví dụ Thực tế với 'Peptide bond formation'

  • "Peptide bond formation is essential for protein synthesis."

    "Sự hình thành liên kết peptide là rất cần thiết cho quá trình tổng hợp protein."

  • "The rate of peptide bond formation is influenced by the concentration of amino acids."

    "Tốc độ hình thành liên kết peptide bị ảnh hưởng bởi nồng độ của các amino axit."

  • "Errors in peptide bond formation can lead to non-functional proteins."

    "Lỗi trong quá trình hình thành liên kết peptide có thể dẫn đến các protein không hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peptide bond formation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: formation
  • Adjective: peptide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amide bond formation(sự hình thành liên kết amide)

Trái nghĩa (Antonyms)

peptide bond hydrolysis(sự thủy phân liên kết peptide)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh học Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Peptide bond formation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên kết peptide được hình thành thông qua phản ứng dehidrat hóa, trong đó một phân tử nước bị loại bỏ khi nhóm carboxyl của một amino axit phản ứng với nhóm amino của một amino axit khác. Cụm từ này mô tả toàn bộ quá trình, bao gồm cả các enzyme và điều kiện cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'in' được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà quá trình diễn ra (ví dụ: 'peptide bond formation in ribosomes'). 'through' được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cơ chế mà quá trình xảy ra (ví dụ: 'peptide bond formation through dehydration').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peptide bond formation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)