(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperiously
C1

imperiously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hống hách một cách độc đoán ra lệnh kiêu ngạo trịch thượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách hống hách, độc đoán, ra lệnh, thể hiện thái độ cho rằng mình quan trọng hơn người khác và phải được tuân theo.

Definition (English Meaning)

in a way that shows you think you are more important than other people and that you should be obeyed

Ví dụ Thực tế với 'Imperiously'

  • "She waved her hand imperiously, signaling the waiter to come over."

    "Cô ấy vẫy tay một cách hống hách, ra hiệu cho người phục vụ đến."

  • "The manager spoke imperiously to his subordinates."

    "Người quản lý nói chuyện hống hách với cấp dưới của mình."

  • "He demanded the best seat in the house, acting imperiously."

    "Anh ta đòi chỗ ngồi tốt nhất trong nhà, hành động một cách hống hách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperiously'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arrogantly(kiêu ngạo)
domineeringly(độc đoán)
haughtily(ngạo mạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

meekly(hiền lành, nhu mì)
humbly(khiêm tốn)
submissively(khúm núm, phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Imperiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả cách một người nói, hành động hoặc đối xử với người khác một cách kiêu ngạo và áp đặt. Nó nhấn mạnh sự tự cao tự đại và mong muốn kiểm soát người khác. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'authoritatively' (có thẩm quyền) là 'imperiously' mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự lạm quyền và thiếu tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperiously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)