(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfect vision
B2

perfect vision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị lực hoàn hảo mắt sáng thị lực 10/10
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfect vision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhìn rõ ràng và không có bất kỳ khiếm khuyết thị giác nào.

Definition (English Meaning)

The ability to see with clarity and without any visual impairment.

Ví dụ Thực tế với 'Perfect vision'

  • "Pilots require perfect vision to operate aircraft safely."

    "Phi công cần thị lực hoàn hảo để vận hành máy bay an toàn."

  • "Having perfect vision is a great advantage in many professions."

    "Có thị lực hoàn hảo là một lợi thế lớn trong nhiều ngành nghề."

  • "Corrective lenses can help people achieve perfect vision."

    "Kính điều chỉnh có thể giúp mọi người đạt được thị lực hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfect vision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: perfect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

impaired vision(thị lực kém)
poor eyesight(thị lực yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Nhãn khoa

Ghi chú Cách dùng 'Perfect vision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng thị lực lý tưởng, không cần kính hoặc bất kỳ sự hỗ trợ nào để nhìn rõ. Thường dùng trong bối cảnh y học hoặc khi nói về tiêu chuẩn thị lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfect vision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)