perfect vision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfect vision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhìn rõ ràng và không có bất kỳ khiếm khuyết thị giác nào.
Definition (English Meaning)
The ability to see with clarity and without any visual impairment.
Ví dụ Thực tế với 'Perfect vision'
-
"Pilots require perfect vision to operate aircraft safely."
"Phi công cần thị lực hoàn hảo để vận hành máy bay an toàn."
-
"Having perfect vision is a great advantage in many professions."
"Có thị lực hoàn hảo là một lợi thế lớn trong nhiều ngành nghề."
-
"Corrective lenses can help people achieve perfect vision."
"Kính điều chỉnh có thể giúp mọi người đạt được thị lực hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perfect vision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: perfect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perfect vision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng thị lực lý tưởng, không cần kính hoặc bất kỳ sự hỗ trợ nào để nhìn rõ. Thường dùng trong bối cảnh y học hoặc khi nói về tiêu chuẩn thị lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfect vision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.