(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flawless vision
B2

flawless vision

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị lực hoàn hảo mắt sáng thị giác hoàn mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flawless vision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị lực hoàn hảo, không có bất kỳ khuyết tật hoặc suy giảm nào.

Definition (English Meaning)

Vision that is perfect and without any defects or impairments.

Ví dụ Thực tế với 'Flawless vision'

  • "After the surgery, he had flawless vision."

    "Sau cuộc phẫu thuật, anh ấy đã có thị lực hoàn hảo."

  • "The doctor confirmed that her vision was flawless."

    "Bác sĩ xác nhận rằng thị lực của cô ấy là hoàn hảo."

  • "Athletes often strive for flawless vision to improve their performance."

    "Các vận động viên thường cố gắng đạt được thị lực hoàn hảo để cải thiện thành tích của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flawless vision'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

impaired vision(thị lực suy giảm)
blurred vision(thị lực mờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Nhãn khoa

Ghi chú Cách dùng 'Flawless vision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khám mắt, mô tả khả năng nhìn của một người. Nó nhấn mạnh sự rõ ràng và chính xác tuyệt đối trong thị giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flawless vision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)