flawless vision
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flawless vision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị lực hoàn hảo, không có bất kỳ khuyết tật hoặc suy giảm nào.
Ví dụ Thực tế với 'Flawless vision'
-
"After the surgery, he had flawless vision."
"Sau cuộc phẫu thuật, anh ấy đã có thị lực hoàn hảo."
-
"The doctor confirmed that her vision was flawless."
"Bác sĩ xác nhận rằng thị lực của cô ấy là hoàn hảo."
-
"Athletes often strive for flawless vision to improve their performance."
"Các vận động viên thường cố gắng đạt được thị lực hoàn hảo để cải thiện thành tích của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flawless vision'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flawless vision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khám mắt, mô tả khả năng nhìn của một người. Nó nhấn mạnh sự rõ ràng và chính xác tuyệt đối trong thị giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flawless vision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.