(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sharp vision
B2

sharp vision

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị lực tốt thị lực sắc bén mắt tinh anh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharp vision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhìn rõ ràng và sắc nét; thị lực tốt.

Definition (English Meaning)

The ability to see clearly and distinctly; acute eyesight.

Ví dụ Thực tế với 'Sharp vision'

  • "The pilot needs sharp vision to fly safely at night."

    "Phi công cần thị lực tốt để lái máy bay an toàn vào ban đêm."

  • "Corrective lenses can help people achieve sharp vision."

    "Kính điều chỉnh có thể giúp mọi người đạt được thị lực tốt."

  • "Her sharp vision allowed her to spot the bird from afar."

    "Thị lực tốt của cô ấy cho phép cô ấy phát hiện ra con chim từ xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sharp vision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sharp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acute vision(thị lực tinh tường)
keen eyesight(thị lực sắc bén)

Trái nghĩa (Antonyms)

blurred vision(thị lực mờ)
poor vision(thị lực kém)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Thị giác

Ghi chú Cách dùng 'Sharp vision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sharp vision' nhấn mạnh đến khả năng phân biệt chi tiết một cách dễ dàng. Nó thường dùng để chỉ thị lực tốt bẩm sinh hoặc được cải thiện thông qua điều chỉnh thị lực. So sánh với 'good vision' có nghĩa rộng hơn, chỉ thị lực nói chung là tốt, không nhất thiết phải sắc nét đến từng chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharp vision'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pilots need sharp vision to fly safely.
Các phi công cần thị lực tốt để bay an toàn.
Phủ định
He doesn't have sharp vision, so he needs glasses.
Anh ấy không có thị lực tốt, vì vậy anh ấy cần đeo kính.
Nghi vấn
Does she have sharp vision, or does she need a checkup?
Cô ấy có thị lực tốt không, hay cô ấy cần kiểm tra mắt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)