sharp vision
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharp vision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhìn rõ ràng và sắc nét; thị lực tốt.
Definition (English Meaning)
The ability to see clearly and distinctly; acute eyesight.
Ví dụ Thực tế với 'Sharp vision'
-
"The pilot needs sharp vision to fly safely at night."
"Phi công cần thị lực tốt để lái máy bay an toàn vào ban đêm."
-
"Corrective lenses can help people achieve sharp vision."
"Kính điều chỉnh có thể giúp mọi người đạt được thị lực tốt."
-
"Her sharp vision allowed her to spot the bird from afar."
"Thị lực tốt của cô ấy cho phép cô ấy phát hiện ra con chim từ xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sharp vision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sharp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sharp vision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sharp vision' nhấn mạnh đến khả năng phân biệt chi tiết một cách dễ dàng. Nó thường dùng để chỉ thị lực tốt bẩm sinh hoặc được cải thiện thông qua điều chỉnh thị lực. So sánh với 'good vision' có nghĩa rộng hơn, chỉ thị lực nói chung là tốt, không nhất thiết phải sắc nét đến từng chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharp vision'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pilots need sharp vision to fly safely.
|
Các phi công cần thị lực tốt để bay an toàn. |
| Phủ định |
He doesn't have sharp vision, so he needs glasses.
|
Anh ấy không có thị lực tốt, vì vậy anh ấy cần đeo kính. |
| Nghi vấn |
Does she have sharp vision, or does she need a checkup?
|
Cô ấy có thị lực tốt không, hay cô ấy cần kiểm tra mắt? |