(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performance capture
C1

performance capture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ ghi hình diễn xuất bắt giữ diễn xuất ghi lại biểu diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance capture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình ghi lại các chuyển động và biểu cảm của một diễn viên và sử dụng dữ liệu đó để tạo hoạt ảnh cho một nhân vật hoặc đối tượng kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

The process of recording the movements and expressions of a performer and using that data to animate a digital character or object.

Ví dụ Thực tế với 'Performance capture'

  • "The director used performance capture to bring the fictional creature to life on screen."

    "Đạo diễn đã sử dụng công nghệ performance capture để đưa sinh vật hư cấu lên màn ảnh một cách sống động."

  • "Performance capture is becoming increasingly common in the video game industry."

    "Công nghệ performance capture ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử."

  • "Andy Serkis is well known for his work in performance capture, particularly his role as Gollum in The Lord of the Rings."

    "Andy Serkis nổi tiếng với công việc trong lĩnh vực performance capture, đặc biệt là vai diễn Gollum trong Chúa tể những chiếc nhẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performance capture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: performance capture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

motion capture(ghi hình chuyển động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

virtual reality(thực tế ảo)
augmented reality(thực tế tăng cường)
computer graphics(đồ họa máy tính)
animation(hoạt hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ (Đồ họa máy tính Làm phim Phát triển trò chơi)

Ghi chú Cách dùng 'Performance capture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Performance capture là một kỹ thuật tiên tiến hơn motion capture (ghi hình chuyển động). Trong khi motion capture chủ yếu tập trung vào việc ghi lại vị trí và chuyển động, performance capture còn ghi lại cả biểu cảm khuôn mặt, sắc thái diễn xuất để tái tạo một cách chân thực nhất có thể. Nó thường được sử dụng trong phim ảnh, trò chơi điện tử và các ứng dụng thực tế ảo (VR) để tạo ra các nhân vật kỹ thuật số sống động như thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh sử dụng (e.g., "performance capture in filmmaking"). * for: được sử dụng để chỉ mục đích (e.g., "performance capture for character animation"). * with: được sử dụng để chỉ công cụ hoặc kỹ thuật (e.g., "performance capture with facial tracking").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance capture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)