(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ computer graphics
B2

computer graphics

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ họa máy tính kỹ xảo đồ họa hình họa máy tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computer graphics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của khoa học máy tính liên quan đến các phương pháp tổng hợp và xử lý nội dung hình ảnh bằng kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

The branch of computer science that deals with methods for digitally synthesizing and manipulating visual content.

Ví dụ Thực tế với 'Computer graphics'

  • "Computer graphics are used to create realistic visual effects in movies."

    "Đồ họa máy tính được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh chân thực trong phim."

  • "The new video game features stunning computer graphics."

    "Trò chơi điện tử mới có đồ họa máy tính tuyệt đẹp."

  • "Computer graphics are essential for medical imaging."

    "Đồ họa máy tính rất cần thiết cho việc tạo ảnh y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Computer graphics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: computer graphics (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Computer graphics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Computer graphics là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như modeling, rendering, animation, và image processing. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thiết kế đồ họa, trò chơi điện tử, phim ảnh, thực tế ảo và tăng cường, khoa học và kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Computer graphics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)