(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ periodontal ligament
C1

periodontal ligament

noun

Nghĩa tiếng Việt

dây chằng nha chu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periodontal ligament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dây chằng nha chu, mô liên kết răng với xương ổ răng.

Definition (English Meaning)

The tissue that connects the tooth to the alveolar bone.

Ví dụ Thực tế với 'Periodontal ligament'

  • "Inflammation of the periodontal ligament can lead to tooth mobility."

    "Viêm dây chằng nha chu có thể dẫn đến tình trạng răng lung lay."

  • "The periodontal ligament plays a crucial role in maintaining tooth stability."

    "Dây chằng nha chu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của răng."

  • "Damage to the periodontal ligament can result from trauma or periodontal disease."

    "Tổn thương dây chằng nha chu có thể do chấn thương hoặc bệnh nha chu gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Periodontal ligament'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dental ligament(dây chằng răng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Periodontal ligament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dây chằng nha chu là một cấu trúc mô liên kết chuyên biệt có chức năng neo giữ răng vào xương ổ răng. Nó có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ lực nhai, cảm nhận áp lực và duy trì sự ổn định của răng. Nó khác biệt với các dây chằng khác trong cơ thể bởi sự hiện diện của các sợi collagen được sắp xếp theo một cấu trúc đặc biệt để chịu được lực tác động từ nhiều hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc (ví dụ: 'the collagen fibers of the periodontal ligament').
* in: Dùng để chỉ vị trí (ví dụ: 'inflammation in the periodontal ligament').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Periodontal ligament'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)