(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripheral element
C1

peripheral element

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố ngoại vi thành phần thứ yếu yếu tố phụ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoặc khía cạnh không phải là trung tâm hoặc có tầm quan trọng hàng đầu, nhưng có liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến thực thể hoặc hệ thống chính.

Definition (English Meaning)

A component or aspect that is not central or of primary importance but is related to or influences the main entity or system.

Ví dụ Thực tế với 'Peripheral element'

  • "While marketing is a peripheral element to the core functionality of the product, it's still crucial for its success."

    "Mặc dù marketing là một yếu tố ngoại vi so với chức năng cốt lõi của sản phẩm, nhưng nó vẫn rất quan trọng cho sự thành công của sản phẩm."

  • "The ethical implications of the research are a peripheral element, but they cannot be ignored."

    "Những hệ quả về mặt đạo đức của nghiên cứu là một yếu tố ngoại vi, nhưng không thể bỏ qua."

  • "In a computer system, the printer is a peripheral element."

    "Trong một hệ thống máy tính, máy in là một thành phần ngoại vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral element'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secondary element(yếu tố thứ yếu)
auxiliary element(yếu tố phụ trợ)
non-essential component(thành phần không thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

core element(yếu tố cốt lõi)
central element(yếu tố trung tâm)

Từ liên quan (Related Words)

related element(yếu tố liên quan)
supporting element(yếu tố hỗ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Peripheral element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố phụ trợ, bổ sung hoặc thứ yếu trong một hệ thống, tổ chức hoặc vấn đề. Nó nhấn mạnh rằng yếu tố đó không phải là yếu tố cốt lõi, nhưng vẫn có vai trò hoặc tác động nhất định. Ví dụ, trong một dự án, các nhiệm vụ quản lý rủi ro có thể được coi là 'peripheral elements' so với các nhiệm vụ phát triển sản phẩm trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* **of:** 'peripheral element of' chỉ ra rằng yếu tố đó là một phần của cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'Risk management is a peripheral element of the overall project management.'
* **to:** 'peripheral element to' chỉ ra rằng yếu tố đó liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến cái gì đó. Ví dụ: 'Customer satisfaction is a peripheral element to the success of a product.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral element'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)