(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-essential component
B2

non-essential component

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận không thiết yếu thành phần không quan trọng yếu tố không cốt yếu bộ phận tùy chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận hoặc yếu tố của một hệ thống, sản phẩm hoặc quy trình không quan trọng hoặc không thể thiếu cho chức năng hoặc hoạt động cơ bản của nó.

Definition (English Meaning)

A part or element of a system, product, or process that is not crucial or indispensable for its basic functionality or operation.

Ví dụ Thực tế với 'Non-essential component'

  • "The air conditioning system is a non-essential component in the car."

    "Hệ thống điều hòa không khí là một bộ phận không thiết yếu trong xe hơi."

  • "Removing the non-essential components reduced the overall weight of the machine."

    "Việc loại bỏ các bộ phận không thiết yếu đã làm giảm tổng trọng lượng của máy."

  • "The additional graphics card is a non-essential component for basic computer functionality."

    "Card đồ họa bổ sung là một bộ phận không cần thiết cho chức năng cơ bản của máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential component'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optional part(bộ phận tùy chọn)
accessory(phụ kiện)
non-critical element(yếu tố không quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

redundant feature(tính năng dư thừa)
nice-to-have feature(tính năng tốt để có)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Non-essential component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các bộ phận cần thiết cho hoạt động cơ bản và các bộ phận bổ sung hoặc tùy chọn, đôi khi được thêm vào để cải thiện hiệu suất, tính năng hoặc sự tiện lợi. Nó có thể ám chỉ một bộ phận có thể bị loại bỏ mà không gây ảnh hưởng lớn đến chức năng cốt lõi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"of": Dùng để chỉ thành phần đó thuộc về cái gì lớn hơn. Ví dụ: 'This feature is a non-essential component of the software.'
"in": Dùng để chỉ thành phần đó nằm trong một tập hợp các thành phần. Ví dụ: 'Non-essential components in the engine were removed to reduce weight.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)