non-essential component
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận hoặc yếu tố của một hệ thống, sản phẩm hoặc quy trình không quan trọng hoặc không thể thiếu cho chức năng hoặc hoạt động cơ bản của nó.
Definition (English Meaning)
A part or element of a system, product, or process that is not crucial or indispensable for its basic functionality or operation.
Ví dụ Thực tế với 'Non-essential component'
-
"The air conditioning system is a non-essential component in the car."
"Hệ thống điều hòa không khí là một bộ phận không thiết yếu trong xe hơi."
-
"Removing the non-essential components reduced the overall weight of the machine."
"Việc loại bỏ các bộ phận không thiết yếu đã làm giảm tổng trọng lượng của máy."
-
"The additional graphics card is a non-essential component for basic computer functionality."
"Card đồ họa bổ sung là một bộ phận không cần thiết cho chức năng cơ bản của máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-essential component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các bộ phận cần thiết cho hoạt động cơ bản và các bộ phận bổ sung hoặc tùy chọn, đôi khi được thêm vào để cải thiện hiệu suất, tính năng hoặc sự tiện lợi. Nó có thể ám chỉ một bộ phận có thể bị loại bỏ mà không gây ảnh hưởng lớn đến chức năng cốt lõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Dùng để chỉ thành phần đó thuộc về cái gì lớn hơn. Ví dụ: 'This feature is a non-essential component of the software.'
"in": Dùng để chỉ thành phần đó nằm trong một tập hợp các thành phần. Ví dụ: 'Non-essential components in the engine were removed to reduce weight.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.