fixed element
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần hoặc thực thể giữ nguyên không đổi trong một ngữ cảnh cụ thể.
Definition (English Meaning)
A component or entity that remains constant or unchanging in a specific context.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed element'
-
"The algorithm relies on a fixed element to ensure consistent results."
"Thuật toán dựa vào một phần tử cố định để đảm bảo kết quả nhất quán."
-
"In this equation, 'pi' is a fixed element."
"Trong phương trình này, 'pi' là một phần tử cố định."
-
"The address of the server is a fixed element in the configuration."
"Địa chỉ của máy chủ là một yếu tố cố định trong cấu hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fixed element
- Adjective: fixed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fixed element' thường được sử dụng để chỉ một phần tử, yếu tố hoặc thành phần không thay đổi, được cố định hoặc không biến đổi trong một hệ thống, mô hình hoặc quá trình. Nó nhấn mạnh sự ổn định và tính bất biến của thành phần đó. So với các từ như 'constant' (hằng số), 'invariant' (bất biến), 'fixed element' thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, đặc biệt khi nói về các thành phần của một hệ thống lớn hơn. 'Constant' thường được sử dụng trong toán học và khoa học để chỉ một giá trị không đổi, trong khi 'invariant' thường dùng để chỉ một thuộc tính không thay đổi dưới một phép biến đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi đề cập đến bối cảnh lớn hơn mà phần tử cố định tồn tại ('in a system'). 'within' được sử dụng để chỉ ra rằng phần tử được chứa đựng hoặc là một phần của một thứ khác ('within a data structure').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed element'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering a fixed element in web design improves user experience.
|
Xem xét một yếu tố cố định trong thiết kế web cải thiện trải nghiệm người dùng. |
| Phủ định |
I am not suggesting fixing elements without testing their impact on performance.
|
Tôi không gợi ý việc cố định các yếu tố mà không kiểm tra tác động của chúng đến hiệu suất. |
| Nghi vấn |
Is implementing a fixed element causing layout issues on mobile?
|
Việc triển khai một phần tử cố định có gây ra sự cố bố cục trên thiết bị di động không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will be fixing the element to the bridge all day tomorrow.
|
Đội xây dựng sẽ cố định phần tử vào cầu cả ngày mai. |
| Phủ định |
The engineer won't be fixing the element himself; he'll be supervising the work.
|
Kỹ sư sẽ không tự mình cố định phần tử; anh ấy sẽ giám sát công việc. |
| Nghi vấn |
Will they be fixing the element before the storm arrives?
|
Liệu họ có cố định phần tử trước khi bão đến không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer has fixed the element to the machine.
|
Kỹ sư đã cố định bộ phận đó vào máy. |
| Phủ định |
The system has not fixed the element in its position automatically.
|
Hệ thống chưa tự động cố định phần tử vào vị trí của nó. |
| Nghi vấn |
Has the team fixed the element to ensure stability?
|
Nhóm đã cố định phần tử để đảm bảo tính ổn định chưa? |