transient element
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần hoặc khía cạnh chỉ tồn tại hoặc xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn.
Definition (English Meaning)
A component or aspect that exists or occurs for only a short time.
Ví dụ Thực tế với 'Transient element'
-
"The spike in voltage was a transient element of the power surge."
"Sự tăng đột biến điện áp là một yếu tố nhất thời của sự tăng vọt điện."
-
"The transient element in the circuit caused a brief malfunction."
"Yếu tố nhất thời trong mạch gây ra sự cố ngắn."
-
"Memory leaks can occur due to improperly managed transient elements in software."
"Rò rỉ bộ nhớ có thể xảy ra do các yếu tố nhất thời không được quản lý đúng cách trong phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transient element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: element
- Adjective: transient
- Adverb: transiently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transient element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học, kỹ thuật và tin học để mô tả các hiện tượng, trạng thái hoặc thành phần chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian giới hạn. 'Transient' nhấn mạnh tính chất tạm thời, không ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transient element of' được sử dụng để chỉ thành phần tạm thời của một hệ thống, quá trình hoặc đối tượng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient element'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.