short-term solution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Short-term solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giải pháp chỉ hiệu quả trong một khoảng thời gian giới hạn; một giải pháp tạm thời.
Definition (English Meaning)
A solution that is effective for only a limited period of time; a temporary fix.
Ví dụ Thực tế với 'Short-term solution'
-
"The government's measures are only a short-term solution to the country's economic problems."
"Các biện pháp của chính phủ chỉ là một giải pháp ngắn hạn cho các vấn đề kinh tế của đất nước."
-
"Giving them money is only a short-term solution; they need job training."
"Cho họ tiền chỉ là một giải pháp ngắn hạn; họ cần được đào tạo nghề."
-
"We need a long-term strategy, not just a short-term solution."
"Chúng ta cần một chiến lược dài hạn, không chỉ là một giải pháp ngắn hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Short-term solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solution
- Adjective: short-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Short-term solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Short-term solution" thường được sử dụng khi giải pháp đưa ra không giải quyết được vấn đề một cách triệt để mà chỉ tạm thời khắc phục tình hình. Nó khác với "long-term solution" (giải pháp dài hạn) nhằm giải quyết vấn đề một cách bền vững. Cần cân nhắc ưu nhược điểm của cả hai loại giải pháp tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"solution to [problem]" (giải pháp cho vấn đề gì) và "solution for [problem]" (giải pháp cho vấn đề gì) có thể được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù "solution to" thường được coi là trang trọng hơn. "short-term solution for" nhấn mạnh mục đích của giải pháp tạm thời là gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Short-term solution'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That a short-term solution was implemented is undeniable.
|
Việc một giải pháp ngắn hạn đã được thực hiện là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether a short-term solution is sufficient isn't always clear.
|
Liệu một giải pháp ngắn hạn có đủ hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What the short-term solution addresses is the immediate problem.
|
Giải pháp ngắn hạn giải quyết vấn đề gì là vấn đề trước mắt. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government implemented a short-term solution to address the immediate crisis.
|
Chính phủ đã thực hiện một giải pháp ngắn hạn để giải quyết cuộc khủng hoảng trước mắt. |
| Phủ định |
This measure isn't a short-term solution; it needs long-term planning.
|
Biện pháp này không phải là một giải pháp ngắn hạn; nó cần kế hoạch dài hạn. |
| Nghi vấn |
Is this band-aid fix just a short-term solution, or will it actually resolve the problem?
|
Liệu giải pháp tạm thời này chỉ là một giải pháp ngắn hạn, hay nó thực sự sẽ giải quyết vấn đề? |